Có 2 kết quả:
剖視圖 pōu shì tú ㄆㄡ ㄕˋ ㄊㄨˊ • 剖视图 pōu shì tú ㄆㄡ ㄕˋ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) section view
(2) cutaway view
(2) cutaway view
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) section view
(2) cutaway view
(2) cutaway view
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh